Cường độ sáng 4200 ansi lumens
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768) pixels
Độ tương phản 2000 :1
Kích thước hiển thị 30 – 300 inches (đặt máy 1.8m – 7.3m tương đương 60” - 200”)
Cường độ sáng 3000 ansi lumens
Độ phân giải thực WXGA (1280 x 800) pixels
Độ tương phản 4000 :1
Kích thước hiển thị 30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m)
Cường độ sáng LED 1500 ANSI lumens
Độ phân giải Thực: WXGA (1280×800) pixels
Độ tương phản 15.000 :1
Kích thước hiển thị 17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3m)
Cổng kết nố
- Công nghệ sản xuất: DLP
- Cường độ sáng: 3200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 18,000:1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Kích thước hiển thị: 44.64 – 223.21 inches (đặt máy 0.5m –
Cường độ sáng : 3200 ansi lumens
Độ phân giải thực :XGA (1024 x 768) pixels
Độ tương phản:20 000 :1
Kích thước hiển thị :22.9 – 300 inches ( đặt máy 1m – 10m)
Cổng kết nối :HDMI 1.
Công nghệ : DLP® BrilliantColor™ Technology
Cường độ sáng : 3300 Ansilumen
Độ tương phản : 20000:1
Độ phân giải : SVGA (800x600)
Độ phân giải nén : 1600x1200 Pixels (WUXGA)
S
Độ phân giải : Native: 1024x768 (XGA)
Support Computer signal up to UXGA (1600×1200) 60Hz
Cường độ sáng 3,600 ANSI Lumens
Độ tương phản 20,000:1
Số màu hiển thị 1073.4