- Độ sáng: 2800 ANSI Lumens.
- Độ phân giải:: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 10000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA in x 1 VGA out x 1, Video
Máy chiếu Optoma S315
Công nghệ hiển thị Texas Instruments DLP® technology / 0.55” SVGA DMD Chip
Độ phân giải tự nhiên SVGA 800x600
Độ sáng 3200 ANSI Lumens
Độ tương phản 20,000:1<
Công suất hủy tối đa 17 tờ/lần (A4-70mgs)
Kiểu huỷ: Sợi
Hủy được card visit, đĩa CD
Cỡ sợi hủy: 3.8 x 40mm
Kích thước máy: 265 x 390 x 545 mm
Dung tích thùng chứa: 34 lít
Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs)
Kiểu huỷ: Sợi
Hủy được card visit, đĩa CD
Cỡ sợi hủy: 3.8 x 40mm
Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm
Chức năng trả giấy ngược, chống kẹt
Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs)
Kiểu huỷ: Vụn
Cỡ sợi hủy: 2 x 10mm
Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm
Chức năng trả giấy ngược, chống kẹt giấy
Kích thước máy: 290 x 44
Công suất hủy tối đa 10 tờ/ lần (A4-70mgs)
Kiểu hủy: Vụn
Cỡ sợi hủy: 2x9 mm
Kích thước máy: 435 x 290 x 580 mm
Dung tích thùng chứa: 26 lít
Trọng lượng máy: 16.3 kg
Tốc đ
Công suất hủy tối đa 8 tờ/lần (A4-70mgs)
Kiểu huỷ: Vụn
Cỡ sợi hủy: 2 x 10mm
Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm
Chức năng trả giấy ngược, chống kẹt giấy
Kích thước máy: 280 x 380
Công suất hủy tối đa 4 tờ/ lần
Kiểu hủy: Vụn
Cỡ sợi hủy: 2x9 mm
Kích thước máy: 267 x 180 x 171 mm
Dung tích thùng chứa: 2 lít
Trọng lượng máy: 5.3 kg
Tốc độ hủy: 3m/phút
Công suất hủy tối đa 4 tờ/ lần
Kiểu hủy: Vụn
Cỡ sợi hủy: 2x9 mm
Kích thước máy: 267 x 180 x 171 mm
Dung tích thùng chứa: 2 lít
Trọng lượng máy: 5.3 kg
Tốc độ hủy: 3 m/phú
Độ rộng miệng hủy: 220 mm
Kiểu hủy: hủy vụn
Kích cỡ hủy: 3 mm x 15 mm
Số lượng hủy: 5-6 tờ (70g/A4)
Công suất hoạt động: 90w (220V)
Độ ồn: 56db
Thùng chứa: 15 lít
Ch